Số TT |
Tên bài báo khoa học |
Tên tác giả |
Tên tạp chí |
Mã sô ISSN |
1 |
Diversity of Bacterial Secondary Metabolite Biosynthetic Gene Clusters in Three Vietnamese Sponges |
Tôn Thất Hữu Đạt. Georg Steinert. Nguyễn Thị Kim Cúc. Phạm Việt Cường. Hauke Smidt, Detmer Sipkema |
MARINE DRUGS, 21(1),29,2023 |
1660-3397 |
2 |
Stability Constant and Potentiometric Sensitivity of Heavy Metal–Organic Fluorescent Compound Complexes: QSPR Models for Prediction and Design of Novel Coumarin-like Ligands |
Phan Thị Diễm Trân. Hồ Tuệ Tâm. Nguyễn Văn Tuấn. Lê Quang Bảo. Trần Phương Hà. Trịnh Thị Giao Châu. Hoàng Thị Bình Minh. Nguyễn Công Trường. Zulayho Smanova. Gerardo M. Casanola-Martin Bakhtiyor Rasulev. Phạm Thế Hải. Lê Cảnh Việt Cường |
TOXICS, 11 (595),1-26, 2023 |
2305-6304 |
3 |
Xanthine oxidase, α-glucosidase and α-amylase inhibitory activities of the essential oil from Piper lolot: In vitro and in silico studies |
Nguyễn Tấn Khanh. Trần Thị Thùy Linh. Hồ Việt Đức. Phạm Hồng Thái.. Trần Phương Hà. Phạm Viết Tý. Lê Phú Đức. Tôn Thất Hữu Đạt. Lê Cảnh Việt Cường. |
HELIYON, 9(8), e19148, 2023 |
2405-8440 |
4 |
Chemical Composition, Anti-α-Glucosidase Activity, and Molecular Modelling Studies of Cleistocalyx operculatus Essential Oil |
Trần Thị Thùy Linh. Nguyễn Tấn Khanh. Phạm Viết Tý. Trần Phương Hà. Phan Thị Diễm Trân. Vũ Thị Thanh Tâm. Tôn Thất Hữu Đạt. Phạm Hồng Thái. Lê Cảnh Việt Cường |
APPLIED SCIENCES (SWITZERLAND), 13 (20), 11224, 2023 |
2076-3417 |
5 |
Secondary Metabolites From the Grasshopper Derived Entomopathogenic Fungus Aspergillus Tamarii NL3 and Their Biological Activities |
Tôn Thất Hữu Đạt. Trần Phương Hà. Phan Thị Diễm Trân. Bakeo Souvannalath. Lê Trung Hiếu. Hồ Việt Đức. Lê Cảnh Việt Cường. |
NATURAL PRODUCT COMMUNICATIONS, 17(12), 1-5), 2023 |
1934-578X |
6 |
Parahiraciini planthoppers with elongate head from Vietnam: a new genus and species Pumatiracia venosa gen. et sp. nov. and first record of Laohiracia acuta Constant, 2021 (Hemiptera, Fulgoromorpha, Issidae) |
Jérôme Constant. Phạm Hồng Thái. |
ZOOKEYS, 1166 (1), 103-119, 2023 |
1313-2970 |
7 |
Chemistry and Bioactivity of Croton Essential Oils: Literature Survey and Croton hirtus from Vietnam |
Lưu Đàm Ngọc Anh. Lê Cảnh Việt Cường. Prabodh Satyal. Lê Thị Mai Hoa. Bùi Văn Hướng. Võ Văn Hòa. Ngô Gia Huy. Bùi Thị Chính. Nguyễn Huy Hùng. William N. Setzer |
MOLECULES, 28 (2361), 1-39, 2023 |
1420-3049 |
8 |
Identification and characterization of Aspergillus niger causing collar rot of groundnut (Arachis hypogaea) |
Nguyễn Xuân Hiếu. Nguyễn Thị Minh Nga. Nguyễn Đức Huy. Nguyễn Quang Cơ. Cao Thị Thuyết. Phạm Thị Thúy Hoài. Nguyễn Thị Thu Thủy |
BIODIVERSITAS, 24(5),2556-2562, 2023 |
1412-033X |
9 |
Taxonomic revision of the genus Loboscelidia Westwood, 1874 (Hymenoptera: Chrysididae: Loboscelidiinae) from Vietnam |
Yu HISASUE. Phạm Hồng Thái. Toshiharu MITA |
EUROPEAN JOURNAL OF TAXONOMY, 887 (1), 1-68, 2023 |
2118-9773 |
10 |
The antioxidant activity of tetrahydrofuran lignans from Anogeissus rivularis: theoretical insights into the radical scavenging activity and enzyme inhibition |
Võ Văn Quân. Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Minh Thông. Phạm Cẩm Nam. Dương Tuấn Quang. Nguyễn Khoa Hiền. Adam Mechler |
NEW JOURNAL OF CHEMISTRY, 47 (17314-17322), 2023 |
1144-0546 |
11 |
Cretanabis kerzhneri gen. et sp. nov., the oldest nabine genus and species (Hemiptera: Heteroptera: Nabidae) from the mid-Cretaceous Burmese amber |
JUNGGON KIM. MARCOS ROCA-CUSACHS. Phạm Hồng Thái. SUNGHOON JUNG. |
PALAEOENTOMOLOGY, 6(1), 41-48, 2023 |
2624-2826 |
12 |
Two different jumping mechanisms of water striders are determined by body size |
Woojoo Kim. Juliette Amauger. Jungmoon Ha. Phạm Hồng Thái. Trần Đức Anh. Jae Hong Lee. Jinseok Park Piotr G. Jablonski. Ho- Young Kim. Sang- im Leei.. |
PROCEEDINGS OF THE NATIONAL ACADEMY OF SCIENCES OF THE UNITED STATES OF AMERICA, 120(30), e2219972120, 2023 |
0027-8424 |
13 |
A time-calibrated mitogenomic phylogeny suggests that Korean Hyalessa fuscata is a bridge between Chinese and Japanese H. maculaticollis |
Nguyễn Quỳnh Hoa. Hồ Phương Thảo. SUNGSIK KONG. YOONHYUK BAE. Phạm Hồng Thái. Lã Thị Huyền. YIKWEON JANG |
JOURNAL OF GENETICS, 102 (1), 1-9, 2023 |
0022-1333 |
14 |
New species and new records of Xyleborini from the Oriental region, Japan and Papua New Guinea (Coleoptera: Curculionidae: Scolytinae) |
SARAH M. SMITH. ROGER A. BEAVER. Phạm Hồng Thái ANTHONY I. COGNATO |
ZOOTAXA, 5209 (1), 1-33,2023 |
1175-5326 |
15 |
Pygmy grasshoppers (Orthoptera: Tetrigidae) from Bạch Mã National Park, central Vietnam |
SERGEY Yu. STOROZHENKO.MING KAI TAN. Vũ Thành Trung. Lê Cảnh Việt Cường. Phạm Hồng Thái |
ZOOTAXA, 5319 (2), 199-223, 2023 |
1175-5326 |
16 |
Aspidistra phongdiensis (Asparagaceae), a new species from Central Vietnam |
Vũ Tiến Chính. Đinh Diễn. Lê Tuấn Anh. Đoàn Quốc Tuấn. Lê Ngọc Tuấn. Lê Văn Hướng. Trần Nam Thắng. Nikolay A. Vislobokov . |
PHYTOTAXA, 591 (1), 64-70, 2023 |
1179-3163 |
17 |
Chemical Compositions and Antibacterial Activity of Essential Oils from the Leaves and Rhizomes of Amomum unifolium Gagnep. from Vietnam |
Đoàn Quốc Tuấn. Đinh Diễn. Trần Nam Thắng. Văn Thị Yến. Nguyễn Đình Quỳnh Phú. Nguyễn Hoài Bảo Châu. Trần Văn Nguyên. Lê Thị Khánh Linh. Lê Tuấn Anh. Nguyễn Thị Hoài. Isiaka A. Ogunwande. |
JOURNAL OF ESSENTIAL OIL-BEARING PLANTS, 26(2), 1-9, 2023 |
0972-060X |
18 |
Chemical compositions and antimicrobial Activity of the essential oils of Zippelia begoniifolia |
Nguyễn Thanh Hảo. Lê Tuấn Anh. Đinh Thị Thu Thủy. Nguyễn Đình Luyện. Trần Thị Tuyến. Nguyễn Mạnh Hà. Ninh Thế Sơn. |
CHEMISTRY OF NATURAL COMPOUNDS, 59(3), 591-593, 2023 |
0009-3130 |
19 |
Chemical Composition of Essential Oil from the Zingiber monophyllum (Zingiberaceae) from Vietnam |
Đoàn Quốc Tuấn. Đinh Diễn. Trần Nam Thắng. Phạm Việt Tý. Hồ Việt Đức. Lê Trọng Nhân. Lê Tuấn Anh. Nguyễn Thị Hoài. |
JOURNAL OF ESSENTIAL OIL-BEARING PLANTS, 25(5), 987-993, 2023 |
0972-060X |
20
|
Hedyotis konhanungensis (Rubiaceae): A new species from the central highlands of Vietnam |
Bùi Hồng Quang. Nguyễn Sinh Khang. Lê Tuấn Anh. Lê Thị Mai Linh. Nguyễn Quốc Luân. Ngô Vũ Duy Hoàng. Lei Wu. Suman Neupane. |
PHYTOKEYS, 221,73-84, 2023 |
1314-2003 |
21 |
The mycoheterotrophic genus Didymoplexiella (Orchidaceae) in Cambodia, Laos and Vietnam |
MAXIM S. NURALIEV. LEONID V. AVERYANOV. Nguyễn Sinh Khang. Nguyễn Hữu Cường. Lê Tuấn Anh. TATIANA V. MAISAK. DMITRY F. LYSKOV. ANDREY N. KUZNETSOV. SVETLANA P. KUZNETSOVA |
PHYTOTAXA, 620 (1), 18-32, 2023 |
1179-3163 |
22 |
New nitric oxide production inhibitors from Syzygium bullockii |
Bùi Hữu Tài. Bùi Hải Ninh. Phạm Hải Yến. Dương Thị Dung. Nguyễn Huy Hoàng. Nguyễn Xuân Nhiệm. Lê Tuấn Anh. Phan Văn Kiệm. |
JOURNAL OF NATURAL MEDICINES, 77(4), 964-971, 2023 |
1340-3443 |
23 |
Essential Oils of the Podocarpaceae Plants Nageia wallichiana (C. Presl) Kuntze and Podocarpus pilgeri Foxw and Their Antimicrobial Activities |
Ninh Thế Sơn. Lê Tuấn Anh. Phạm Thị Thúy Hoài. Đinh Thị Thu Thủy. Nguyễn Đình Luyến. Trần Thị Tuyến |
NATIONAL ACADEMY SCIENCE LETTERS-INDIA, 46(1), 71-76, 2023 |
0250-541X |
24 |
A new spirostanol steroid and a new spirostanol steroidal saponin from Aspidistra triradiata and their cytotoxic activities |
Lê Thị Bích Hiền. Hồ Việt Đức. Nguyễn Minh Hiền. Lê Tuấn Anh. Trần Thị Vân Anh Nguyễn Thị Hoài. |
NATURAL PRODUCT RESEARCH, 37 (21), 3595-3604, 2023 |
1478-6419 |
25 |
Isolation, structural elucidation and molecular docking studies against SARS-CoV-2 main protease of new stigmastane-type steroidal glucosides isolated from the whole plants of Vernonia gratiosa |
Phạm Văn Công. Hoàng Lê Tuấn Anh. Nguyễn Quang Trung . Bùi Quang Minh. Ngô Việt Đức. Nguyễn Văn Dần. Nguyễn Minh Trang. Nguyễn Viết Phong. Lê Bá Vinh. Lê Tuấn Anh. Ki Yong Lee |
NATURAL PRODUCT RESEARCH, 37(14), 2342-2350, 2023 |
1478-6419 |
26 |
Volatile Organic Compounds and Antioxidant, Cytotoxic Activities of Extracts from the Leaves of Grewia bulot |
Phạm Việt Tý. Hồ Việt Đức. Lê Tuấn Anh. Ngô Duy Ý. Đặng Thị Thanh Nhàn. Lê Quốc Thắng. Nguyễn Chí Bảo. |
INDONESIAN JOURNAL OF CHEMISTRY, 23(5), 1394-1405, 2023 |
1411-9420 |
27 |
Identification of potential inhibitors against Alzheimer-related proteins in Cordyceps militaris ethanol extract: experimental evidence and computational analyses |
Nguyễn Minh Thái. Tôn Thất Hữu Đạt. Nguyễn Thị Thanh Hải. Bùi Quang Thành. Nguyễn Vĩnh Phú. Phan Tứ Quý. Nguyễn Thanh Triết. Phạm Duy Toản. Trần Văn Đệ. Nguyễn Thị Ái Nhung. |
3 BIOTECH, 13(9), 292, 2023 |
2190-572X |
28 |
Five new Onthophagus species from Vietnam (Coleoptera, Scarabaeidae) |
Teruo Ochi. Masahiro Kon. Phạm Hồng Thái |
Kogane, 26(1), 23-36, 2023 |
1346-0943 |
29 |
Studies on the Buprestidae (Coleoptera) of Asia 11) A New Species of the Genus Tokaranodicerca from Vietnam |
Takaharu Hattori . Takaharu Hattori . Phạm Hồng Thái. Yutaka tamadera |
Elytra. New series, 12(2), 191-198, 2023 |
2185-6885 |
30 |
Study on moths of Athetis stellata and allies (Lepidoptera, Noctuidae), with description of a new species |
Mamoru Owada. Chien-Ming Fu. Keitaro Eda. Min Wang. Phạm Hồng Thái. |
Tinea, 27(1), 21-34, 2023 |
0493-3168 |
31 |
Study on moths of the genus Erasmia (Lepidoptera, Zygaenidae, Chalcosiinae) |
Mamoru Owada. Li-Cheng Shih. Min Wang. Phạm Hồng Thái |
Tinea, 27(1), 1-20, 2023 |
0493-3168 |
32 |
Zwei weitere neue Polyzonus-Arten aus Vietnam (Coleoptera: Cerambycidae: Cerambycinae: Callichromatini) |
Andre SKALE . Phạm Hồng Thái |
Coleopterological Review, 92(1), 173-179, 2023 |
0075-6547 |
33 |
New Host Record of Fulgoraecia bowringii (Lepidoptera: Epipyropidae) |
Hiroyuki YOSHITOMI . Yuji OMATSU. Ryosuke AKEO. Nguyễn Thị Nhiên. Vũ Thành Trung. Phạm Hồng Thái. |
Japanese Journal of Systematic Entomology, 29(1), 19-20, 2023 |
1341-1160 |
34 |
Stärkung der Klimaresilienz in der vietnamesischen Stadt Huế - Naturbasierte Lösungen zur Reduzierung von Hitzestress und zur Verbesserung der Luftqualität
|
Fabian Stolpe. Hoàng Thị Bình Minh. Nguyễn Đắc Hoàng Long |
Transforming Cities, 1(3), 61-65, 2023 |
2366-7281 |
35 |
Bacterial diversity in the sediments of three lagoons in Central Vietnam |
Trần Thị Hồng, Nguyễn Văn Phượng, Phạm Việt Cường |
ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY, 45(1), 45-54, 2023 |
2615-9023 |
36 |
Typification and novelties in Rubiaceae for the Flora of Vietnam |
Bùi Hồng Quang. Trần Đức Bình. Trần Thị Ngọc Diệp, Trần Thị Thùy Dương. Lê Tuấn Anh |
ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY, 45(1), 11-21, 2023 |
2615-9023 |
37
|
Prevalence of foodborne bacterial pathogens in the retail raw meats from the local markets in Hue City |
Tôn Thất Hữu Đạt, Vũ Thị Thanh Tâm |
Kỷ yếu Hội thảo An toàn thực phẩm và An ninh lương thực lần 6 năm 2022, |
978-604-386-191-4 |
38 |
Effects of drying methods on physical properties, antioxidant and xanthine oxidase inhibitory activities of Cordyceps militaris |
Tôn Thất Hữu Đạt, Nguyễn Trung Hải |
Kỷ yếu Hội thảo Khoa học An toàn thực phẩm và An ninh lương thực lần 6 năm 2022, 244-252, 2022 |
978-604-386-191-4 |
39 |
Flavonoid glycoside constituents of the leaves of Solanum melongena collected in Thua Thien Hue and their anti-inflammatory activity |
Lê Cảnh Việt Cường, Trần Phương Hà, Tôn Thất Hữu Đạt, Lê Tuấn Anh, Nguyễn Thị Lợi, Võ Thị Kim Thu, Vũ Thị Quỳnh Chi |
Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering, 65(2), 54-58, 2023 |
2525-2461 |
40 |
Situation of plastic waste management and health conditions of people in Hai Duong coastal community of Thua Thien Hue province in 2020 |
Tôn Thất Cảnh Trí, Nguyễn Văn Thanh Nhàn, Nguyễn Lê Hạnh Nguyên, Hoàng THị Bình Minh, Nguyễn Đắc Hoàng Long, Đặng Thị Anh Thư |
Journal of Medicine and Pharmacy, 12(7), 108-114, 2022 |
1859-3836 |
41 |
Đánh giá mức độ đáp ứng miễn dịch sau tiêm vaccine phòng bệnh dại ở chó trên địa bàn thành phố Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Chào, Kiều Thị Hoài Thu, Vũ Thị Thanh Tâm, Lê Minh Đức, Hồ Thị Dung |
Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y, 30(6), 45-52, 2023 |
1859 - 4751 |